Characters remaining: 500/500
Translation

dwarf willow

Academic
Friendly

Từ "dwarf willow" trong tiếng Anh có nghĩa "cây liễu lùn". Đây một loại cây thuộc họ liễu, thường kích thước nhỏ hơn so với các loại liễu khác. Cây liễu lùn thường mọcnhững khu vực ẩm ướt có thể thấyvùng cực hay các khu vực núi cao.

Định nghĩa:
  • Dwarf willow (noun): Cây liễu lùn, một loại cây nhỏ thuộc chi Salix, thường mọcnhững nơi khí hậu lạnh đất ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dwarf willow grows near the river."
    • (Cây liễu lùn mọc gần con sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The unique adaptations of the dwarf willow allow it to survive in extreme conditions, such as the Arctic tundra."
    • (Những thích nghi độc đáo của cây liễu lùn cho phép sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như vùng lãnh nguyên Bắc Cực.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Dwarf (adj): Có nghĩa nhỏ bé, gầy gò. dụ: "The dwarf planet is smaller than a regular planet." (Hành tinh lùn nhỏ hơn hành tinh bình thường.)
  • Willow (noun): Cây liễu. dụ: "The willow trees by the lake provide shade on hot days." (Cây liễu bên hồ cung cấp bóng mát vào những ngày nóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shrub: (cây bụi) thường nhỏ có thể giống với liễu lùn trong một số trường hợp.
  • Bonsai: (cây cảnh) cũng những cây nhỏ nhưng được trồng chăm sóc để giữ kích thước nhỏ.
Idioms:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "dwarf willow", nhưng có thể tham khảo các câu thành ngữ liên quan đến sự kiên cường hoặc nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, như "great things come in small packages" (những điều tuyệt vời thường đến từ những thứ nhỏ bé).
Phrasal verbs:
  • Grow up: Trưởng thành, lớn lên. Tuy không trực tiếp liên quan đến "dwarf willow", nhưng có thể dùng để mô tả sự phát triển của cây hoặc sinh vật khác.
Noun
  1. (thực vật học)Cây liễu lùn

Comments and discussion on the word "dwarf willow"