Từ "dwarf willow" trong tiếng Anh có nghĩa là "cây liễu lùn". Đây là một loại cây thuộc họ liễu, thường có kích thước nhỏ hơn so với các loại liễu khác. Cây liễu lùn thường mọc ở những khu vực ẩm ướt và có thể thấy ở vùng cực hay các khu vực núi cao.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The unique adaptations of the dwarf willow allow it to survive in extreme conditions, such as the Arctic tundra."
(Những thích nghi độc đáo của cây liễu lùn cho phép nó sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như vùng lãnh nguyên Bắc Cực.)
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Dwarf (adj): Có nghĩa là nhỏ bé, gầy gò. Ví dụ: "The dwarf planet is smaller than a regular planet." (Hành tinh lùn nhỏ hơn hành tinh bình thường.)
Willow (noun): Cây liễu. Ví dụ: "The willow trees by the lake provide shade on hot days." (Cây liễu bên hồ cung cấp bóng mát vào những ngày nóng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms:
Mặc dù không có cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "dwarf willow", nhưng có thể tham khảo các câu thành ngữ liên quan đến sự kiên cường hoặc nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, như "great things come in small packages" (những điều tuyệt vời thường đến từ những thứ nhỏ bé).
Phrasal verbs: